Download: BANG GIA THONG TU 15
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM
BỆNH, CHỮA BỆNH
ÁP DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ
THEO QUY ĐỊNH CỦA THÔNG
TƯ 15/2018/TT-BYT NGÀY 30/5/2018
STT |
Tên dịch vụ |
Giá (đồng) |
Ghi chú |
I |
GIÁ KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám mắt |
33.100 |
|
2 |
Hội chẩn
|
200.000 |
|
II |
GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
Ngày |
|
|
3 |
Loại 2: |
175.400 |
|
|
Ngày |
|
|
4 |
Loại 1 : |
265.100 |
|
5 |
Loại 2 : |
241.400 |
|
6 |
Loại 3 : |
210.100 |
|
7 |
Loại 4 : |
188.400 |
|
III |
CHẨN |
|
|
8 |
Siêu âm + đo trục |
70.600 |
|
9 |
Siêu âm Doppler màu |
211.000 |
|
10 |
Siêu âm Doppler màu |
246.000 |
|
11 |
Chụp Xquang |
47.000 |
|
12 |
Chụp Xquang |
53.000 |
|
13 |
Chụp Xquang phim |
53.000 |
|
14 |
Chụp Xquang phim |
66.000 |
|
|
Chụp Xquang số |
|
|
15 |
Chụp X-quang số |
62.000 |
Áp |
16 |
Chụp X-quang số |
94.000 |
Áp |
17 |
Chụp X-quang số |
119.000 |
Áp |
IIII |
CÁC THỦ THUẬT |
|
|
22 |
Cắt chỉ |
30.000 |
Chỉ áp dụng |
23 |
Đặt nội |
555.000 |
|
24 |
Mở khí quản |
704.000 |
|
25 |
Sinh thiết da/ |
121.000 |
|
26 |
Sinh thiết hạch/ |
249.000 |
|
27 |
Thay băng vết |
55.000 |
Chỉ áp dụng |
28 |
Thay băng vết |
79.600 |
|
29 |
Thở máy (01 ngày |
533.000 |
|
30 |
Tiêm (bắp/dưới |
10.000 |
Chỉ áp dụng |
V |
PHẪU THUẬT, |
|
|
31 |
Bơm rửa lệ |
35.000 |
|
32 |
Cắt bè áp MMC hoặc |
1.160.000 |
Chưa bao gồm |
33 |
Cắt bỏ túi |
804.000 |
|
34 |
Cắt dịch |
1.200.000 |
Chưa bao gồm |
35 |
Cắt mộng |
940.000 |
Chưa bao gồm |
36 |
Cắt mống mắt |
300.000 |
|
37 |
Cắt u bì kết |
1.115.000 |
|
38 |
Cắt u kết |
750.000 |
|
39 |
Chích chắp/ lẹo |
75.600 |
|
40 |
Chích mủ hốc |
429.000 |
|
41 |
Chọc tháo dịch |
1.060.000 |
|
42 |
Chữa bỏng |
27.000 |
|
43 |
Chụp mạch |
230.000 |
Chưa bao gồm |
44 |
Đánh bờ mi |
34.900 |
|
45 |
Điện chẩm |
382.000 |
|
46 |
Điện di |
17.600 |
|
47 |
Điện |
439.000 |
|
48 |
Điện võng mạc |
86.500 |
|
49 |
Điều trị |
27.000 |
|
50 |
Điều trị |
393.000 |
|
51 |
Đo độ |
129.000 |
|
55 |
Đo độ |
58.600 |
|
56 |
Đo đường |
49.600 |
|
57 |
Đo Javal |
34.000 |
|
58 |
Đo khúc xạ |
8.800 |
|
59 |
Đo nhãn áp |
23.700 |
|
60 |
Đo thị lực |
65.500 |
|
61 |
Đo thị |
28.000 |
|
62 |
Đo tính công suất |
55.000 |
|
63 |
Đốt lông |
45.700 |
|
64 |
Ghép giác mạc |
3.223.000 |
Chưa bao gồm |
65 |
Ghép màng ối |
1.177.000 |
Chưa bao gồm |
66 |
Ghép màng ối |
1.004.000 |
Chưa bao gồm |
67 |
Gọt giác mạc |
734.000 |
|
68 |
Khâu cò mi |
380.000 |
|
69 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
800.000 |
|
70 |
Khâu củng giác mạc |
1.200.000 |
|
71 |
Khâu củng mạc |
1.060.000 |
|
72 |
Khâu da mi, kết |
1.379.000 |
|
73 |
Khâu da mi, kết |
774.000 |
|
74 |
Khâu giác mạc |
750.000 |
|
75 |
Khâu giác mạc phức |
1.060.000 |
|
76 |
Khâu phục hồi |
645.000 |
|
77 |
Khâu vết |
879.000 |
|
78 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
704.000 |
|
79 |
Lạnh đông |
1.690.000 |
|
80 |
Laser điều |
1.410.000 |
|
81 |
Lấy dị vật |
640.000 |
|
82 |
Lấy dị vật |
75.300 |
|
83 |
Lấy dị vật |
829.000 |
|
84 |
Lấy dị vật |
314.000 |
|
85 |
Lấy dị vật |
845.000 |
|
86 |
Lấy dị vật |
61.600 |
|
87 |
Lấy dị vật |
1.060.000 |
|
88 |
Lấy huyết |
49.200 |
|
89 |
Lấy sạn |
33.000 |
|
90 |
Liệu pháp |
53.700 |
|
91 |
Mở bao sau bằng |
244.000 |
|
92 |
Mổ quặm 1 |
1.189.000 |
|
93 |
Mổ quặm 1 |
614.000 |
|
94 |
Mổ quặm 2 |
1.356.000 |
|
95 |
Mổ quặm 2 |
809.000 |
|
96 |
Mổ quặm 3 |
1.020.000 |
|
97 |
Mổ quặm 3 |
1.563.000 |
|
98 |
Mổ quặm 4 |
1.745.000 |
|
99 |
Mổ quặm 4 |
1.176.000 |
|
100 |
Mở tiền |
704.000 |
|
101 |
Mộng tái phát phức |
904.000 |
|
102 |
Múc nội nhãn (có |
516.000 |
Chưa bao gồm |
103 |
Nặn tuyến |
33.000 |
|
104 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.689.000 |
Chưa bao gồm |
105 |
Nghiệm pháp phát |
97.900 |
|
106 |
Nối thông lệ |
1.004.000 |
Chưa bao gồm |
107 |
Phẫu thuật |
2.173.000 |
Chưa bao gồm |
108 |
Phẫu thuật |
554.000 |
Chưa bao gồm |
109 |
Phẫu thuật |
1.065.000 |
|
110 |
Phẫu thuật |
2.838.000 |
Chưa bao gồm |
111 |
Phẫu thuật |
895.000 |
Chưa bao gồm |
112 |
Phẫu thuật |
1.416.000 |
Chưa bao gồm |
113 |
Phẫu thuật |
915.000 |
Chưa bao gồm |
114 |
Phẫu thuật |
500.000 |
|
115 |
Phẫu thuật |
1.160.000 |
Chưa bao gồm |
116 |
Phẫu thuật |
1.950.000 |
Chưa bao gồm |
117 |
Phẫu thuật |
1.460.000 |
Chưa bao gồm |
118 |
Phẫu thuật |
1.723.000 |
Chưa bao gồm |
119 |
Phẫu thuật |
2.615.000 |
Chưa bao gồm |
120 |
Phẫu thuật |
804.000 |
|
121 |
Phẫu thuật |
595.000 |
|
122 |
Phẫu thuật |
704.000 |
|
123 |
Phẫu thuật |
1.150.000 |
|
124 |
Phẫu thuật |
745.000 |
|
125 |
Phẫu thuật |
1.760.000 |
Chưa bao gồm |
126 |
Phẫu thuật |
1.376.000 |
|
127 |
Phẫu thuật |
834.000 |
|
128 |
Phẫu thuật |
804.000 |
|
129 |
Phẫu thuật |
695.000 |
|
130 |
Phẫu thuật |
1.265.000 |
|
131 |
Phẫu thuật |
1.460.000 |
Chưa bao gồm |
132 |
Phẫu thuật |
1.060.000 |
|
133 |
Phẫu thuật |
804.000 |
|
134 |
Phẫu thuật |
1.045.000 |
|
135 |
Phẫu thuật |
1.629.000 |
|
136 |
Phẫu thuật |
4.799.000 |
Chưa bao gồm |
137 |
Phẫu thuật |
1.600.000 |
Chưa bao gồm |
138 |
Phẫu thuật |
1.200.000 |
|
139 |
Phẫu thuật |
645.000 |
|
140 |
Phẫu thuật |
689.000 |
|
141 |
Phẫu thuật |
1.200.000 |
|
142 |
Phẫu thuật |
1.010.000 |
|
143 |
Phẫu thuật |
5.339.000 |
|
144 |
Phủ kết mạc |
614.000 |
|
145 |
Quang đông thể |
275.000 |
|
146 |
Rạch góc tiền |
1.060.000 |
|
147 |
Rửa cùng đồ |
39.000 |
|
148 |
Sắc giác |
60.000 |
|
149 |
Siêu âm bán phần |
195.000 |
|
150 |
Siêu âm chẩn |
55.400 |
|
151 |
Siêu âm điều |
60.000 |
|
152 |
Sinh thiết u, tế |
150.000 |
|
153 |
Soi bóng đồng |
28.400 |
|
154 |
Soi đáy mắt/ |
49.600 |
|
155 |
Tách dính mi cầu |
2.088.000 |
Chưa bao gồm |
156 |
Tạo hình vùng bè |
210.000 |
|
157 |
Test thử cảm |
36.900 |
|
158 |
Tháo dầu Silicon |
745.000 |
|
159 |
Thông lệ đạo |
89.900 |
|
160 |
Thông lệ đạo |
57.200 |
|
161 |
Tiêm dưới kết |
44.600 |
Chưa bao gồm |
162 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44.600 |
Chưa bao gồm |
163 |
Vá sàn hốc mắt |
3.085.000 |
Chưa bao gồm |
|
Các phẫu thuật, |
|
|
164 |
Phẫu thuật |
2.081.000 |
|
165 |
Phẫu thuật |
1.195.000 |
|
166 |
Phẫu thuật |
845.000 |
|
167 |
Phẫu thuật |
590.000 |
|
168 |
Thủ thuật |
519.000 |
|
169 |
Thủ thuật |
337.000 |
|
170 |
Thủ thuật |
191.000 |
|
171 |
Thủ thuật |
121.000 |
|
VI |
GÂY MÊ |
|
|
|
Gây mê khác |
632.000 |
|
VII |
XÉT NGHIỆM |
|
|
172 |
Định nhóm |
38.000 |
|
173 |
Định nhóm |
30.200 |
|
174 |
Huyết đồ |
67.200 |
|
175 |
Máu lắng (bằng |
33.600 |
|
176 |
Thời gian máu chảy/(phương |
12.300 |
|
177 |
Thời gian máu |
12.300 |
|
178 |
Thời gian |
39.200 |
|
179 |
Thời gian |
61.600 |
|
180 |
Thời gian |
39.200 |
|
181 |
Tìm ký sinh trùng sốt |
35.800 |
|
182 |
Tổng phân tích tế |
39.200 |
|
183 |
Thời gian |
39.200 |
|
184 |
Tìm ký sinh trùng sốt |
35.800 |
|
185 |
Tổng phân tích tế |
39.200 |
|
186 |
Định |
21.200 |
|
187 |
Định |
21.200 |
|
188 |
HbA1C |
99.600 |
|
189 |
Tổng phân tích |
27.000 |
|
190 |
Anti-HIV (nhanh) |
51.700 |
|
191 |
Anti-HCV (nhanh) |
51.700 |
|
192 |
HBsAg (nhanh) |
51.700 |
|
193 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm |
40.200 |
|
194 |
Trứng giun sán, |
138.000 |
|
195 |
Vi khuẩn nhuộm |
65.500 |
|
196 |
Vi khuẩn nuôi cấy |
230.000 |
|
VIII |
XÉT NGHIỆM GIẢI |
|
|
198 |
Xét nghiệm và chẩn |
276.000 |
|
200 |
Xét nghiệm và chẩn |
304.000 |
|
202 |
Xét nghiệm và chẩn |
360.000 |
|
|
Các thủ thuật |
|
|
203 |
Thủ thuật |
421.000 |
|
204 |
Thủ thuật |
237.000 |
|
205 |
Thủ thuật |
115.000 |
|
IX |
THĂM DÒ CHỨC |
|
|
206 |
Điện tâm |
30.000 |
|
–
Bảng giá trên
được trích từ phụ lục 1, phụ lục
2, phụ lục 3 của Thông tư số 15/2018/TT – BYT ngày 30/5/2018
của Bộ Y tế.
–
Áp dụng từ
ngày 15/07/2018.