99

Chắp và lẹo mi mắt: đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán và hướng điều trị

Tóm tắt

Chắp và lẹo là những bệnh lý thường gặp ở mi mắt, gây khó chịu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và thị lực của bệnh nhân. Lẹo (hordeolum) là tình trạng viêm nhiễm cấp tính tuyến bờ mi, thường do tụ cầu vàng, trong khi chắp (chalazion) là tình trạng viêm mạn tính tuyến Meibomius không nhiễm khuẩn.

Chắp và lẹo chiếm tỉ lệ cao trong các bệnh lý mi mắt tại cơ sở nhãn khoa. Mặc dù không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng chúng ảnh hưởng đến chức năng bảo vệ mắt, gây đau, cộm, thẩm mỹ kém và có thể tái phát nhiều lần. Việc phân biệt chính xác hai bệnh lý này có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị và phòng ngừa biến chứng.

Lẹo Chắp

1. Dịch tễ học

– Lẹo thường gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt trẻ em và thanh niên.
– Chắp thường gặp ở người trưởng thành, liên quan rối loạn tiết bã, viêm bờ mi mạn tính.

2. Cơ chế bệnh sinh

– Lẹo: Nhiễm trùng cấp tính, chủ yếu do Staphylococcus aureus gây viêm tuyến Zeis, Moll hoặc Meibomius.
– Chắp: Tắc nghẽn tuyến Meibomius → ứ đọng chất bã → phản ứng viêm dạng u hạt mạn tính, không nhiễm khuẩn.

3. Triệu chứng lâm sàng

– Lẹo: Sau 1 đến 2 ngày, lẹo bên ngoài sẽ khu trú vào bờ mi. Có thể có chảy nước mắt, sợ ánh sáng và cảm giác cộm. Thông thường, một mụn mủ màu vàng nhỏ phát triển ở đáy của lông mi, bao quanh bởi tổ chức mi mắt cương tụ, chai lại và phù tỏa lan. Trong vòng từ 2 đến 4 ngày, tổn thương vỡ và giải phóng mủ sau đó đau đỡ dần và tổn thương dần hồi phục.

Triệu chứng của một lẹo bên trong cũng giống như các triệu chứng của chắp, gây đau đỏ mắt và phù nề khu trú ở bề mặt kết mạc sụn mi sau. Viêm có thể nặng, đôi khi có sốt hoặc ớn lạnh. Kiểm tra kết mạc sụn mi sưng tấy cho thấy một vùng gồ nhẹ hoặc có màu vàng ở vị trí tuyến bị viêm. Sau đó, một áp xe hình thành. Vỡ tự phát là rất hiếm; tuy nhiên, khi nó xảy ra, nó thường xuất hiện ở vùng kết mạc của mi mắt và đôi khi trào qua da. Tình trạng tái phát là phổ biến.

– Chắp: Ban đầu mi mắt bị sưng tỏa lan. Thỉnh thoảng mi mắt có thể bị sưng phồng lên gây sụp mi hoàn toàn. Sau 1 hoặc 2 ngày, chắp sẽ khu trú vào phần trung tâm của mi mắt. Thông thường, sẽ tiến triển thành dạng nốt sần nhỏ và u cục khu trú. Chắp vỡ thường trào qua mặt trong của mi mắt hoặc thoái triển tự nhiên sau 2 đến 8 tuần. Hiếm khi lẹo tồn tại lâu hơn. Tùy thuộc vào kích cỡ và vị trí, chắp có thể đè lên giác mạc dẫn tới nhìn mờ nhẹ.

4. Chẩn đoán phân biệt

– U mi (u tuyến bã, carcinôm tuyến Meibomius).
– Viêm mô tế bào quanh hốc mắt.
– Nang bã hoặc u mỡ.

5. Điều trị

Lẹo:
– Chườm ấm, vệ sinh mi.
– Kháng sinh tại chỗ (mỡ kháng sinh).
– Trường hợp nặng: kháng sinh toàn thân, rạch tháo mủ.

Chắp:
– Giai đoạn sớm: chườm ấm, massage mi.
– Nếu không xẹp: tiêm corticosteroid vào trong tổn thương.
– U lớn, tồn tại dai dẳng: phẫu thuật lấy chắp.

6. Biến chứng

– Viêm mô tế bào hốc mắt.
– Sẹo mi, biến dạng mi.
– Tái phát nhiều lần, cần loại trừ ác tính.

Bàn luận

Điểm quan trọng trong lâm sàng là phân biệt lẹo (nhiễm khuẩn cấp tính, đau) và chắp (u hạt mạn tính, không đau). Nghiên cứu cho thấy chườm ấm sớm giúp cải thiện 40–60% trường hợp chắp, trong khi tiêm triamcinolone nội tổn thương có hiệu quả tương đương với phẫu thuật nhưng ít xâm lấn hơn. Với các trường hợp tái phát nhiều lần cùng một vị trí, cần làm sinh thiết để loại trừ ung thư tuyến Meibomius.

Kết luận

Chắp và lẹo là bệnh lý mi mắt phổ biến, chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng. Điều trị tùy thuộc vào thể bệnh và giai đoạn: bảo tồn (chườm ấm, thuốc), can thiệp (tiêm corticosteroid, phẫu thuật) hoặc phối hợp. Việc theo dõi và loại trừ tổn thương ác tính là cần thiết trong trường hợp tái phát.

Tài liệu tham khảo

[1] American Academy of Ophthalmology. External Disease and Cornea. Basic and Clinical Science Course (BCSC), 2023–2024.
[2] Dortzbach RK, Sutula FC. Chalazion and stye. Ophthalmology Clinics of North America. 2002;15(1):101–110.
[3] Perry HD, Serniuk RA. Conservative treatment of chalazia. Ophthalmology. 1980;87(3):218–221.