SỞ Y TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN MẮT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
KHUNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ THEO THÔNG TƯ 03
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1276/QĐ – SYT ngày 22/9/2006)
ĐV: đồng
STT
CÁC LOẠI DỊCH VỤ
Giá SYT duyệt
C2
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
1
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
40,000
2
Sắc giác
20,000
3
Điện võng mạc
35,000
4
Đo tính công suất Thủy tinh thể nhân tạo
15,000
5
Đánh bờ mi ( Nặn bờ mi )
10,000
6
Chữa bỏng mắt do hàn điện
10,000
7
Rửa cùng đồ 1 mắt
15,000
8
Điện di điều trị ( 1 lần )
8,000
9
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
400,000
10
Khoét bỏ nhãn cầu
400,000
11
Nặn tuyến bờ mi
10,000
12
Lấy sạn vôi kết mạc
10,000
13
Đốt lông xiêu
12,000
14
Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 1 mắt )
470,000
15
Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 2 mắt )
550,000
16
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
500,000
17
Rạch giác mạc nan hoa (1mắt), điều chỉnh loạn thị nhẹ
250,000
18
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
320,000
19
Phẫu thuật tạo mí ( 1 mắt )
500,000
20
Phẫu thuật tạo mí ( 2 mắt )
700,000
21
Phẫu thuật sụp mi ( 1 mắt )
650,000
22
Phẫu thuật cắt bè
450,000
23
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo)Đặt IOL thứ phát
1,000,000
24
Phẫu thuật cắt bao sau ( Laser Y )
250,000
25
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)
600,000
26
Rạch góc tiền phòng
400,000
27
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
500,000
28
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
280,000
29
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
800,000
30
Phẫu thuật u mi không vá da
450,000
31
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
600,000
32
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
600,000
33
Phẫu thuật u kết mạc nông
300,000
34
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
400,000
35
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
350,000
36
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi (Treo cơ chữa sụp mi)
350,000
37
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
800,000
38
Lấy dị vật tiền phòng
400,000
39
Lấy dị vật hốc mắt
500,000
40
Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn (Vitrectomi+Lấy dị vật nội nhãn đơn thuần)
600,000
41
Khâu giác mạc đơn thuần
220,000
42
Khâu củng mạc đơn thuần
270,000
43
Khâu củng giác mạc phức tạp
600,000
44
Khâu giác mạc phức tạp
400,000
45
Khâu củng mạc phức tạp
400,000
46
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
400,000
47
Khâu phục hồi bờ mi ( Khâu da mi )
300,000
48
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt (Khâu phức tạp)
600,000
49
Chích mủ hốc mắt
230,000
50
Cắt bỏ túi lệ
500,000
51
Cắt mộng áp Mytomycin
470,000
52
Gọt giác mạc
430,000
53
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa gồm ống Silicon)
700,000
54
Khâu cò mí
190,000
55
Phủ kết mạc
350,000
56
Cắt u kết mạc không vá
250,000
57
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
700,000
58
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
600,000
59
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc
750,000
60
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm (CPC)
100,000
61
Tạo hình vùng bè bằng Laser ( Laser YAG )
150,000
62
Cắt mống chu biên bằng Laser ( Laser YAG )
150,000
63
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng, bơm gas
400,000
64
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
500,000
65
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+cắt bè (1mắt, chưa gồm IOL)
700,000
66
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
400,000
67
Điện đông thể mi ( Ap lạnh )
200,000
68
Điện rung mắt quang đông
40,000
69
Lấy huyết thanh đóng ống
30,000
70
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân ( áp tia ß)
15,000
71
Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc
500,000
72
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
750,000
73
Phẫu thuật hẹp khe mi ( Mở rộng khe mắt )
250,000
74
Phẫu thuật tháo cò mi
60,000
75
U hạt, u gai kết mạc
80,000
76
U bạch mạch kết mạc
40,000
77
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (1mắt, chưa bao gồm IOL)
2,000,000
78
Ghép giác mạc (1 mắt, chưa gồm giác mạc,thủy tinh thể nhân tạo)
2,000,000
79
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (1mắt, chưa bao gồm dầu Silicon đai Silicon, Đầu cắt dịch kính,Laser nội nhãn )
2,000,000
80
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
250,000
SỞ Y TẾ ĐÃ PHÊ DUYỆT