7

Kháng thể là gì?

Kháng thể là vũ khí quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật bằng cách phát hiện virus, vi khuẩn và các mầm bệnh khác (vi sinh vật gây bệnh) và tìm cách tiêu diệt chúng. Mỗi kháng thể do hệ thống miễn dịch tạo ra sẽ liên kết với một kháng nguyên cụ thể, có hình dạng phân tử phù hợp và sau đó tiêu diệt mầm bệnh hoặc đánh dấu chúng để các tế bào miễn dịch khác nhận ra. [1]

1. Đặc điểm của kháng thể

Mỗi kháng thể thường được tạo thành từ 2 chuỗi H (chuỗi nặng: trọng lượng phân tử nặng) và 2 chuỗi L (chuỗi nhẹ: trọng lượng phân tử nhẹ) nối với nhau tạo thành phân tử hình chữ Y. Hầu hết các kháng thể tồn tại dưới dạng monome, trong đó chúng có một tiểu đơn vị hình chữ “Y”, nhưng một số có thể tồn tại dưới dạng dimer (hai tiểu đơn vị) hoặc pentamer (năm tiểu đơn vị).

Mỗi đầu chữ “Y” của kháng thể chứa một paratope (cấu trúc tương tự như ổ khóa) dành riêng cho một epitope cụ thể (tương tự như chìa khóa) trên kháng nguyên, cho phép hai cấu trúc này liên kết với nhau một cách chính xác. Mặc dù cấu trúc chung của các kháng thể rất giống nhau, nhưng một vùng nhỏ ở đầu protein cực kỳ khác nhau, cho phép tồn tại hàng triệu kháng thể với các vị trí liên kết kháng nguyên khác nhau. Vùng này được gọi là vùng siêu biến.

2. Bản chất của kháng thể là gì?

Bản chất của kháng thể là globulin miễn dịch – một protein lớn hình chữ Y được sản xuất bởi tế bào B và được hệ thống miễn dịch sử dụng để xác định và vô hiệu hóa mầm bệnh.

3. Tế bào sản xuất kháng thể là tế bào nào?

Kháng thể được sản xuất bởi các tế bào B (tế bào bạch cầu chuyên biệt). Khi một kháng nguyên tiếp xúc với tế bào B sẽ khiến tế bào B phân chia và nhân bản. Những tế bào B nhân bản (hay tế bào plasma) sẽ giải phóng hàng triệu kháng thể vào hệ thống máu và bạch huyết.

Các kháng thể có ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, bao gồm da, phổi, nước mắt, nước bọt và thậm chí cả sữa mẹ. Trên thực tế, lượng kháng thể cao có trong sữa non (một chất lỏng đặc do vú tiết ra trong vài ngày sau khi sinh). Đó là lý do tại sao việc nuôi con bằng sữa mẹ (cho con bú) có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bé.

Sự hình thành của kháng thể

Quá trình hình thành kháng thể đi qua 3 giai đoạn chính như sau:

  • Giai đoạn 1 – Cân bằng: Trong giai đoạn này, kháng nguyên cần phải được phân phối đều giữa mạch máu và ngoài mạch máu để kích thích phản ứng miễn dịch. Quá trình này xảy ra nhanh chóng.
  • Giai đoạn 2 – Chuyển hoá và phân rã: Ở giai đoạn này, các tế bào và enzym trong cơ thể tham gia vào việc chuyển hoá kháng nguyên. Kháng nguyên bị tế bào và đại thực bào bắt giữ. Thời gian kéo dài của giai đoạn này phụ thuộc vào hệ thống miễn dịch và sức khỏe của cơ thể.
  • Giai đoạn 3 – Loại bỏ miễn dịch: Khi kháng thể được tổng hợp, chúng sẽ kết hợp với kháng nguyên tạo thành phức hợp kháng nguyên – kháng thể. Sau đó, chúng sẽ bị tiêu diệt và kháng thể sẽ tiếp tục tồn tại trong máu để đợi phản ứng miễn dịch tiếp theo.

5 loại kháng thể và chức năng của chúng

Kháng thể được phân loại thành năm loại theo vị trí của chúng. Mỗi loại được dán nhãn bằng một chữ cái, kèm theo chữ viết tắt của thuật ngữ “immunoglobulin” (Ig).

LOẠI KHÁNG THỂ

CHỨC NĂNG

Kháng thể IgG 

(Immunoglobulin G)

IgG là kháng thể chính trong máu, có khả năng liên kết mạnh mẽ với vi khuẩn và độc tố, đồng thời đảm nhận vai trò quan trọng trong hệ thống phòng vệ sinh học. Đây là loại kháng thể duy nhất có thể đi qua nhau thai và IgG được truyền từ cơ thể người mẹ để bảo vệ trẻ sơ sinh. Hầu hết các kháng thể được phê duyệt làm phương pháp điều trị đều có nguồn gốc từ IgG hoặc các biến thể của IgG.

Kháng thể IgA 

(Immunoglobulin A)

Trong máu, IgA chủ yếu hiện diện dưới dạng đơn phân (hình chữ Y), nhưng nó tạo thành chất nhị trùng (sự kết hợp của 2 Y) trong các chất tiết như dịch ruột, nước mũi và nước bọt, để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn từ chất nhầy. Nó cũng có trong sữa mẹ và bảo vệ đường tiêu hóa của trẻ sơ sinh khỏi bị nhiễm vi khuẩn và virus.

Kháng thể IgM 

(Immunoglobulin M)

IgM được cấu tạo từ năm đơn vị cấu trúc cơ bản hình chữ Y và được phân bố chủ yếu vào máu. Kháng thể IgM hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại nhiễm trùng. Chúng cũng đóng một vai trò lớn trong việc điều hòa miễn dịch.

Kháng thể IgE 

(Immunoglobulin E)

Người ta tin rằng IgE ban đầu có liên quan đến phản ứng miễn dịch đối với ký sinh trùng. Được tìm thấy chủ yếu ở da, phổi và màng nhầy, kháng thể IgE liên kết với tế bào mast (một loại tế bào bạch cầu) giải phóng histamine và các hóa chất khác vào máu. IgE được cho là có liên quan đến dị ứng

Kháng thể IgD 

(Immunoglobulin D)

IgD hiện diện trên bề mặt tế bào B và được cho là có vai trò trong việc kích thích sản xuất kháng thể và ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.

Vai trò, chức năng của kháng thể

Trong phản ứng miễn dịch, kháng thể đảm nhận 3 vai trò quan trọng, bao gồm:

1. Liên kết kháng nguyên

Các kháng thể có chức năng nhận diện và đánh dấu các vật thể lạ đi vào cơ thể với một protein đặc hiệu. Trong phản ứng miễn dịch, kháng thể được gắn vào kháng nguyên để trung hòa và ngăn sự bám dính của độc tế lên bề mặt của tế bào.

Từ đó, các tế bào tránh được tình trạng rối loạn do độc tố gây ra, đồng thời hạn chế được mầm bệnh. Tùy từng tác nhân gây bệnh mà hệ thống miễn dịch sẽ điều phối các kháng thể đặc hiệu khác nhau.

Ví dụ, virus sử dụng protein trên vỏ ngoài để bám vào tế bào trong cơ thể. Khi đó hệ thống miễn dịch sẽ điều phối các kháng thể kháng protein capsid để ngăn chặn virus gắn vào tế bào đích.

2. Kích hoạt hệ thống bổ thể

Hoạt hóa bổ thể là một trong các cơ chế quan trọng giúp kháng thể bảo vệ cơ thể. Bổ thể có thể hiểu đơn giản là một tập hợp của các protein huyết tương. Khi được hoạt hóa bởi kháng thể, bổ thể sẽ có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể.

3. Huy động tế bào miễn dịch

Sau khi gắn vào kháng nguyên ở đầu biến đổi, các kháng thể liên kết với tế bào miễn dịch ở đầu định hằng. Khi đó, kháng thể có khả năng gắn với 1 vi khuẩn và 1 đại thực bào hay 1 tế bào bạch cầu để kích hoạt quá trình thực bào. Thực bào diễn ra với mục đích phá hủy hoặc vô hiệu hóa độc tố vi khuẩn hay tế bào ung thư gắn với kháng nguyên đó.

Tạo kháng thể phòng bệnh với vắc xin

Tiêm vắc xin được xem là cách phòng bệnh chủ động, bằng cách bắt chước quá trình gây bệnh tự nhiên của các tác nhân gây bệnh (như vi khuẩn, virus, nấm…) để cơ thể chống lại sự tấn công của các mầm bệnh tương tự trong tương lai. Cụ thể, khi đưa vắc xin vào cơ thể sẽ kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể để chủ động tấn công, tiêu diệt mầm bệnh.

Sẽ như thế nào nếu thiếu hụt kháng thể?

Thiếu hụt kháng thể có thể làm suy yếu miễn dịch, khiến hệ miễn dịch không đủ “vũ khí” để chống lại khi các tác nhân gây bệnh xâm nhập. Hệ miễn dịch suy yếu cũng đồng nghĩa với việc hàng rào bảo vệ cơ thể bị chọc thủng, khiến cơ thể dễ mắc bệnh hơn, biến các bệnh thông thường trở nên nghiêm trọng, quá trình điều trị kéo dài hơn.

Đặc biệt ở đối tượng trẻ nhỏ, nếu hệ miễn dịch kém sẽ dễ mắc bệnh tiêu chảy, bệnh hô hấp và nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác. Người cao tuổi cũng dễ bị viêm nhiễm, thời gian mắc bệnh lâu và khó phục hồi. Phụ nữ mang thai nếu mắc bệnh có thể đe dọa sức khỏe, tính mạng của cả mẹ lẫn con, con sinh ra có nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh.

nguồn: internet