Bệnh viện Mắt sẽ tổ chức mua sắm vật tư để đảm bảo số lượng phục vụ cho người bệnh ngày càng tăng trong thời gian qua.
Nhằm mục đích công khai minh bạch giá gói thầu, bệnh viện tổ chức mua sắm theo quy định hiện hành. Qua đó bệnh viện Mắt xin thông báo đăng tải các danh mục cần thông báo mời chào giá như sau:
- Vật tư sửa chữa:
STT | Tên vật tư, hàng hóa, dịch vụ yêu cầu chào giá | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú |
1 | Cúp nhựa đựng nước làm kỹ thuật siêu âm UBM | 4 | cái | Phụ kiện kèm theo máy |
2 | Bơm cho máy sinh hóa tự động (Bơm PUM Unit VDP code: CE252166 JEL844559130 PUMP UNIT (VDP)) (Vật tư sửa chữa tương thích với máy sinh hóa tự động Model: BM6010/C) | 1 | cái | Vật tư sửa chữa tương thích máy |
3 | Dây cáp kết nối bàn đạp máy phẫu thuật mắt (Vật tư sửa chữa tương thích máy phẫu thuật mắt, model: Stellaris) | 1 | cái | Vật tư sửa chữa tương thích máy |
4 | Nguồn Laser của máy chụp OCT (Vật tư sửa chữa tương thích máy chụp cắt lớp OCT, Model: Spectralis OCT) | 1 | cái | Vật tư sửa chữa tương thích máy |
5 | Màn hình hiển thị cho hệ thống nội soi tiếp khẩu túi lệ mũi (Thông số: >= 14 inch) | 1 | Cái | Phụ kiện kèm theo hệ thống nội soi |
2. Vật tư y tế cần mua sắm theo hình thức mua sắm trực tiếp:
Stt | Tên vật tư y tế | Tên Thương mại | Nhãn, mác, ký hiệu | Hãng SX | Nước SX | ĐVT | Số lượng MSTT |
1 | Băng đựng hóa chất cho máy hấp nhiệt độ thấp | STERRAD 100S Cassette | 10113 | ASP Global Manufacturing GmbH | Thụy sĩ | Băng | 100 |
2 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | Que chỉ thị hóa học STERRAD | 14100 | Indilab, Inc. | Mỹ | Que | 10.000 |
3 | Gòn viên | BONG Y TE VIEN Ø20 500g T/10goi | 10401 | Bạch Tuyết | Việt Nam | Gói/ 500g | 600 |
4 | Bông y tế thấm nước 4cm x 4cm | Bông y tế cắt miếng 4cmx4cm – 500g | 10222 | Bạch Tuyết | Việt Nam | Gói | 960 |
5 | Bông y tế thấm nước 4cm x 8cm | Bông y tế cắt miếng 4cm x 8cm – 500g | 10259 | Bạch Tuyết | Việt Nam | Gói | 820 |
6 | Tăm bông ráy tai | Tăm bông vệ sinh tai 100 que (không tiệt trùng) | 2328PA | Châu Ngọc Thạch | Việt Nam | Gói | 9.600 |
7 | Kim luồn có cánh, có cổng, 22G | Kim luồn tĩnh mạch số 22 | 4020222 | Global Medikit | Ấn Độ | Cái | 6.890 |
8 | Kim luồn có cánh, có cổng, 24G | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | 4020242 | Global Medikit | Ấn Độ | Cái | 9.015 |
9 | Ống nội khí quản có bóng các số | Ống đặt nội khí quản có bóng các size (từ 2->8) | GT014-100 | Greetmed | Trung Quốc | Cái | 1.110 |
10 | Chỉ tự tiêu đa sợi tổng hợp Polyglactin 910 số 8/0 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 8/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, GT04HH06L30 | GT04HH06L30 | CPT | Việt Nam | Sợi | 7.640 |
11 | Chỉ thị hóa học cho hấp tiệt trùng bằng hơi nước | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 | 211-224,Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước C-S-P-5-SV1 | gke GmbH | Đức | Miếng | 127.000 |
12 | Gạc miếng y tế 8 lớp | Gạc phẫu thuật 6cm x 7.5cm x 8 lớp tiệt trùng | Không cản quang, vô trùng | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco | Việt Nam | Miếng | 850.000 |
13 | Giấy chỉ thị kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | Chỉ thị hóa học 2 thông số cho hấp ướt | CD29 | Terragene S.A | Argentina | test (que) | 4.865 |
14 | Bơm tiêm insulin 100UI | 324900 SYRINGE 0.3ML 31GA 6MM 10BAG 500 AP | 324900 | Becton Dickinson/ Embecta | Mỹ | Cái | 39.600 |
15 | Dụng cụ đặt thông đường thở (Airway) các số | Ống khí quản đè lưỡi Airway | 0,1,2,3,4 | Ningbo Luke | Trung Quốc | Cái | 1.618 |
16 | Khẩu trang y tế 3 lớp | Khẩu trang y tế FAMI MED thun đeo tai 3 lớp | 101303 | Thời Thanh Bình | Việt Nam | Cái | 253.500 |
17 | Giấy điện tim 6 cần không sọc | Giấy điện tim 6 cần NIHON KOHDEN 110mm x 140mm x 143sh | NK110140/ 143S | Tele-Paper (M) Sdn. Bhd | Mã Lai | Xấp | 1.000 |
18 | Dung dịch ngâm rửa dụng cụ | ANIOSYME X3 chai 1L | Laboratoires Anios | Pháp | Chai | 120 |
3. Danh mục vật tư y tế mua nhỏ lẻ:
Stt | Tên vật tư y tế | ĐVT | Số lượng mua sắm |
1 | Chỉ tự tiêu đa sợi tổng hợp Polyglactin 910 số 8/0 | Sợi | 800 |
2 | Giấy điện tim 6 cần không sọc | Xấp | 700 |
3 | GMS Stain Kit | Test | 100 |
4 | Alcian Blue Stain Kit ( pH 2.5, Musin Stain) | Test | 100 |
5 | Trichrome Stain Kit (Connective Tissue Stain) | Test | 100 |
Nội dung cần lưu ý:
- Tất cả các tài liệu có ký tên đóng dấu xác nhận của quý công ty. Tất cả các tài liệu sẽ được để trong 01 phòng bì lớn, nội dung ngoài phong bì: “BÁO GIÁ MUA SẮM VẬT TƯ” + 01 USB có chứa file báo giá và thể hiện rõ thông tin công ty và người phụ trách khi cần liên hệ.
- Báo giá có hiệu lực trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký.
- Quý công ty vui lòng không xóa, không thay đổi thứ tự các cột, các nội dung trong các biểu mẫu danh mục báo giá. Nội dung nào không có thì quý công ty để trống hoặc ghi không có, nộp kèm theo báo giá các tài liệu liên quan đến sản phẩm, giấy Ủy quyền, giấy phép bán hàng, kê khai giá, hợp đồng hoặc quyết định trúng thầu, thông báo trúng thầu (nếu có).
- Thời hạn nhận hồ sơ báo giá trong vòng 10 ngày kể từ ngày đăng tải thông tin mời chào giá.
Các Hồ sơ báo giá sẽ gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện về địa chỉ nơi nhận: Bệnh viện Mắt, số 280 Điện biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp.HCM. Điện thoại: (028).3932.5364 (Số nội bộ: 1224 – Phòng VT-TTBYT).