43

Bác sĩ gây mê hồi sức – Người giữ nhịp sống và bảo vệ ánh sáng trong từng ca phẫu thuật mắt

Trong y học hiện đại, nơi mỗi ca mổ là một cuộc chiến giành lại sự sống, có một người luôn đứng sau ánh đèn phẫu thuật, âm thầm nhưng không thể thiếu – đó là bác sĩ gây mê hồi sức. Họ không cầm dao mổ, không trực tiếp xử lý tổn thương, nhưng lại là người giữ cho trái tim bệnh nhân đập đều, hơi thở ổn định, và cơ thể không cảm nhận đau đớn. Đặc biệt trong lĩnh vực phẫu thuật mắt – nơi từng milimet thao tác đều ảnh hưởng đến thị lực – vai trò của bác sĩ gây mê càng trở nên tinh tế và sống còn.

Gây mê hồi sức không chỉ là một chuyên ngành kỹ thuật, mà là nghệ thuật kiểm soát sự sống trong trạng thái mong manh nhất. Bác sĩ gây mê là người:

  • Đánh giá toàn diện trước mổ: Từ tiền sử bệnh lý, chức năng tim phổi, đến yếu tố tâm lý – tất cả đều được cân nhắc để chọn phương pháp gây mê phù hợp.
  • Thực hiện gây mê chính xác: Đưa bệnh nhân vào trạng thái không đau, không tỉnh, nhưng vẫn duy trì đầy đủ chức năng sống.
  • Theo dõi liên tục trong mổ: Huyết áp, nhịp tim, hô hấp, điện giải, lượng dịch truyền – mọi chỉ số đều được kiểm soát từng giây.
  • Hồi sức sau mổ: Giúp bệnh nhân tỉnh táo, giảm đau hiệu quả, phòng ngừa biến chứng và phục hồi an toàn.

Trong phòng mổ, bác sĩ gây mê là người duy nhất không rời mắt khỏi màn hình theo dõi sinh hiệu. Họ không chỉ “gây mê” – họ là người giữ mạng sống.

Phẫu thuật mắt thường được xem là “nhẹ nhàng” vì thời gian ngắn, vùng can thiệp nhỏ. Nhưng chính sự tinh vi và yêu cầu tuyệt đối về sự bất động, kiểm soát huyết áp và tâm lý bệnh nhân khiến công việc của bác sĩ gây mê trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.

1. Giữ bệnh nhân bất động tuyệt đối

Trong mổ mắt, chỉ một cử động nhỏ của đầu, mắt hay cơ mặt cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng. Bác sĩ gây mê phải đảm bảo bệnh nhân hợp tác với bác sĩ phẫu thuật dù là gây mê toàn thân hay gây tê tại chỗ. Sự phối hợp giữa thuốc, kỹ thuật và giao tiếp đóng vai trò then chốt.

2. Kiểm soát huyết áp tinh tế

Huyết áp cao có thể gây chảy máu nội nhãn, ảnh hưởng đến kết quả mổ. Huyết áp thấp lại làm giảm tưới máu não. Bác sĩ gây mê phải duy trì huyết áp ở mức “vàng” – vừa đủ để bảo vệ mắt, vừa đảm bảo an toàn toàn thân.

 

3. Trấn an tâm lý bệnh nhân

Nhiều ca mổ mắt chỉ gây tê tại chỗ, bệnh nhân vẫn tỉnh táo. Cảm giác nhìn thấy dụng cụ, ánh sáng, hoặc nghe tiếng trao đổi trong phòng mổ dễ gây lo lắng. Bác sĩ gây mê là người trấn an, tạo cảm giác an toàn, sử dụng thuốc an thần nhẹ hoặc kỹ thuật giao tiếp để giúp bệnh nhân hợp tác.

4. Phối hợp chặt chẽ với bác sĩ nhãn khoa

Thời gian gây mê, mức độ giãn đồng tử, phản xạ mắt… đều ảnh hưởng đến kỹ thuật mổ. Bác sĩ gây mê phải phối hợp nhịp nhàng với bác sĩ nhãn khoa để đảm bảo điều kiện tối ưu cho phẫu thuật.

Bác sĩ gây mê hồi sức thường là người đầu tiên bệnh nhân gặp khi bước vào phòng mổ – và cũng là người cuối cùng bệnh nhân thấy khi tỉnh lại. Họ không chỉ là người thao tác kỹ thuật, mà còn là người truyền niềm tin, sự bình tĩnh và cảm giác an toàn.

Một lời nói nhẹ nhàng, một ánh mắt đồng cảm, một cái nắm tay trấn an – đôi khi chính những điều nhỏ bé đó giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi, hợp tác tốt hơn và hồi phục nhanh hơn.

Trong ánh đèn rực rỡ của phòng mổ, người ta thường chỉ thấy bác sĩ phẫu thuật. Nhưng phía sau thành công của mỗi ca mổ là sự phối hợp nhịp nhàng của cả ê-kíp – và bác sĩ gây mê hồi sức chính là người giữ nhịp sống, bảo vệ sự sống và sự tỉnh táo của bệnh nhân.

Đặc biệt trong phẫu thuật mắt – nơi từng thao tác đều ảnh hưởng đến ánh sáng cuộc đời – vai trò của bác sĩ gây mê càng trở nên quan trọng, tinh tế và đầy nhân văn.

“Không chỉ là người gây mê – bác sĩ gây mê hồi sức là người giữ gìn sự sống, bảo vệ ánh sáng cho cuộc đời.”

 

Người viết: Khoa Gây mê hồi sức